Có 2 kết quả:

打破砂鍋問到底 dǎ pò shā guō wèn dào dǐ ㄉㄚˇ ㄆㄛˋ ㄕㄚ ㄍㄨㄛ ㄨㄣˋ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ打破砂锅问到底 dǎ pò shā guō wèn dào dǐ ㄉㄚˇ ㄆㄛˋ ㄕㄚ ㄍㄨㄛ ㄨㄣˋ ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go to the bottom of things (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to go to the bottom of things (idiom)

Bình luận 0